1. 衣架 (yījià) là gì?
衣架 (yījià) trong tiếng Trung có nghĩa là “móc quần áo”. Đây là một vật dụng quen thuộc trong đời sống hàng ngày, giúp treo giữ quần áo để không bị nhăn hoặc hỏng. Móc quần áo có nhiều loại chất liệu khác nhau như nhựa, gỗ, kim loại và mỗi loại đều có những ưu điểm riêng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 衣架 (yījià)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 衣架 khá đơn giản. Từ này bao gồm hai ký tự:
- 衣 (yī): có nghĩa là “quần áo”.
- 架 (jià): có nghĩa là “giá”, “khung” hay “móc”.
Do đó, khi kết hợp lại, 衣架 (yījià) mang nghĩa là “khung để treo quần áo”.
3. Cách sử dụng từ 衣架 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 衣架 trong câu:
3.1 Ví dụ 1:
我买了一个新的衣架。
(Wǒ mǎile yīgè xīn de yījià.)
– Tôi đã mua một cái móc quần áo mới.
3.2 Ví dụ 2:
把衣服挂在衣架上。
(Bǎ yīfú guà zài yījià shàng.)
– Treo quần áo lên móc quần áo.
3.3 Ví dụ 3:
这个衣架很坚固。
(Zhège yījià hěn jiāngù.)
– Cái móc quần áo này rất chắc chắn.
4. Lợi ích và ứng dụng của 衣架
Việc sử dụng 衣架 không chỉ để giữ cho quần áo gọn gàng mà còn giúp tiết kiệm không gian trong tủ đồ. Ngoài ra, các loại móc khác nhau còn có thể trang trí cho không gian sống của bạn.
5. Kết luận
Học từ vựng như 衣架 (yījià) sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình cũng như hiểu rõ hơn về văn hóa và thói quen của người Trung Quốc. Hãy thực hành thường xuyên và thử kết hợp từ này vào những cuộc hội thoại hàng ngày của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn