1. 早已 (zǎoyǐ) là gì?
早已 (zǎoyǐ) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “đã lâu” hoặc “đã từ trước”. Từ này được dùng để chỉ việc gì đó đã xảy ra từ thời điểm trong quá khứ và hiện tại vẫn còn hiệu lực trong bối cảnh bao quanh nó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 早已
Cấu trúc ngữ pháp của 早已 được sử dụng trong câu như sau:
- 早已 + V (động từ) + O (tân ngữ)
- 早已 + V (động từ) + 了 (thể hiện sự hoàn thành)
Từ 早 đã chỉ thời gian, và sự kết hợp với 已 đem lại ý nghĩa đã hoàn thành từ trước.
3. Ví dụ minh họa cho từ 早已
3.1 Ví dụ 1
我早已知道这个消息了。
Phiên âm: Wǒ zǎoyǐ zhīdào zhège xiāoxī le.
Dịch nghĩa: Tôi đã biết tin này từ lâu.
3.2 Ví dụ 2
他们早已离开了这里。
Phiên âm: Tāmen zǎoyǐ líkāi le zhèlǐ.
Dịch nghĩa: Họ đã rời khỏi đây từ lâu.
3.3 Ví dụ 3
这本书我早已读过。
Phiên âm: Zhè本 shū wǒ zǎoyǐ dúguò.
Dịch nghĩa: Tôi đã đọc cuốn sách này từ lâu.
4. Tầm quan trọng của 早已 trong giao tiếp tiếng Trung
Sử dụng 早已 giúp người nói truyền đạt rõ ràng hơn về thời gian mà một hành động xảy ra, đồng thời tạo nên sự mạch lạc và tự nhiên trong câu nói. Điều này đặc biệt hữu ích trong các cuộc hội thoại hoặc khi viết văn bản, giúp người đọc hoặc người nghe có thể nắm bắt được ý nghĩa mà không gây hiểu nhầm.
5. Kết luận
Việc nắm vững từ 早已 và cách sử dụng của nó trong ngữ pháp tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, cũng như nâng cao khả năng hiểu biết về ngôn ngữ này. Đừng ngần ngại áp dụng từ này vào trong giao tiếp hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn