1. Từ 增加 (zēngjiā) Là Gì?
增加 (zēngjiā) trong tiếng Trung có nghĩa là “tăng thêm” hoặc “tăng trưởng”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản chính thức. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 增加
Cấu trúc ngữ pháp của từ 增加 rất đơn giản. Đây là một động từ. Trong câu, nó thường được đi kèm với các từ chỉ trạng thái, ví dụ như số lượng hoặc mức độ.
2.1 Cách dùng cơ bản
Câu cơ bản có thể được xây dựng theo cấu trúc sau: Chủ ngữ + 增加 + Đối tượng.
Ví dụ:
- 这家公司的利润增加了。 (Zhè jiā gōngsī de lìrùn zēngjiā le.) – Lợi nhuận của công ty này đã tăng lên.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa
3.1 Ví dụ 1
在疫情期间,很多网络店铺的销量增加了。(Zài yìqīng qījiān, hěn duō wǎngluò diànpù de xiāoliàng zēngjiā le.)
– Trong thời gian đại dịch, doanh thu của nhiều cửa hàng trực tuyến đã tăng lên.
3.2 Ví dụ 2
政府计划在明年增加教育预算。(Zhèngfǔ jìhuà zài míngnián zēngjiā jiàoyù yùsuàn.)
– Chính phủ dự định tăng ngân sách giáo dục vào năm tới.
3.3 Ví dụ 3
运动可以增加体力和耐力。(Yùndòng kěyǐ zēngjiā tǐlì hé nàilì.)
– Thể dục có thể tăng cường sức lực và sức bền.
4. Kết Luận
Từ 增加 (zēngjiā) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có ý nghĩa sâu sắc và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn