DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

正式 (zhèngshì) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 正式 Là Gì?

正式 (zhèngshì) là một từ trong tiếng Trung, thường được dịch là “chính thức” hoặc “formal” trong tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả các sự kiện, tài liệu đến phong cách ăn mặc hay giao tiếp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 正式

Từ 正式 được cấu tạo từ hai phần: 正 (zhèng) mang nghĩa là “chính”, “đúng”, và 式 (shì) mang nghĩa là “kiểu” hay “hình thức”. Khi kết hợp lại, nó tạo thành một từ miêu tả một thứ gì đó mang tính chính thức với cách thức rõ ràng và chuẩn mực.

3. Cách Sử Dụng 正式 Trong Câu

3.1 Ví dụ Minh Họa

  • 今天的会议是正式的。 (Jīntiān de huìyì shì zhèngshì de.) – Cuộc họp hôm nay là cuộc họp chính thức.正式
  • 这封信是正式的邀请函。 (Zhè fēng xìn shì zhèngshì de yāoqǐng hán.) – Bức thư này là một lời mời chính thức.
  • 他的着装很正式。 (Tā de zhuózhuāng hěn zhèngshì.) – Cách ăn mặc của anh ấy rất chính thức.

4. Tần Suất Sử Dụng và Những Lưu Ý

Từ 正式 được sử dụng phổ biến trong các tình huống cần sự trang trọng, chẳng hạn như trong các buổi lễ, hội nghị, văn bản pháp lý hoặc khi giao tiếp trong các môi trường chuyên nghiệp. Lưu ý rằng từ này không nên sử dụng trong các tình huống thoải mái, không chính thức hoặc thân mật.

5. Tổng Kết

正式 (zhèngshì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện tính chất chính thức và trang trọng. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  nghĩa của 正式https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo