1. Giới thiệu về từ 周围 (zhōuwéi)
Từ 周围 (zhōuwéi) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chỉ khu vực xung quanh hoặc không gian bao quanh. Đây là một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc những không gian nằm bên cạnh một đối tượng cụ thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 周围 (zhōuwéi)
2.1. Dạng từ loại
周围 là một danh từ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngữ pháp của từ này khá đơn giản, thường đứng trước các động từ hoặc tính từ để mô tả một trạng thái nào đó của một đối tượng trong không gian.
2.2. Dạng sử dụng
周围 có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau. Bạn có thể thấy nó đi kèm với các từ chỉ định, ví dụ như:
- 在周围 (zài zhōuwéi): ở xung quanh
- 周围的环境 (zhōuwéi de huánjìng): môi trường xung quanh
3. Ví dụ minh họa cho từ 周围 (zhōuwéi)
3.1. Đặt câu với 周围
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hình dung cách sử dụng từ 周围:
- 公园的周围有很多商店。(Gōngyuán de zhōuwéi yǒu hěnduō shāngdiàn.) – Xung quanh công viên có rất nhiều cửa hàng.
- 我喜欢在家里周围散步。(Wǒ xǐhuān zài jiālǐ zhōuwéi sànbù.) – Tôi thích đi dạo xung quanh nhà.
- 周围的噪音让我很难集中精力。(Zhōuwéi de zàoyīn ràng wǒ hěn nán jízhōng jīnglì.) – Âm thanh xung quanh khiến tôi rất khó tập trung.
4. Tổng kết
Từ 周围 (zhōuwéi) là một từ có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Trung, giúp bạn mô tả không gian xung quanh. Khi nắm vững cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp và hiểu hơn về tiếng Trung. Hy vọng các ví dụ trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ 周围.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn