DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “自动 (zìdòng)”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. “自动 (zìdòng)” Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ “自动 (zìdòng)” được dịch ra là “tự động”. Nó mang ý nghĩa liên quan đến hoạt động diễn ra một cách tự phát, không cần sự can thiệp của con người. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh công nghệ, kỹ thuật và đời sống hàng ngày. Ví dụ như hệ thống điều khiển tự động, hoặc các thiết bị để tự động hóa quy trình. nghĩa của 自动

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “自动”

Cấu trúc ngữ pháp của “自动” rất đơn giản. Trong đó:

  • 自动: Là trạng từ, thường đứng trước các danh từ hoặc động từ để mô tả tính chất tự động.

Ví dụ: “自动驾驶” (zìdòng jiàshǐ) có nghĩa là “lái xe tự động”. Trong câu này, “自动” miêu tả một hành động lái xe diễn ra mà không cần sự can thiệp của con người.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “自动”

3.1 Ví dụ 1:

“这台机器可以自动工作。” (Zhè tái jīqì kěyǐ zìdòng gōngzuò.)
Dịch: “Cái máy này có thể hoạt động tự động.”

3.2 Ví dụ 2:

“我们的汽车是自动挡的。” (Wǒmen de qìchē shì zìdòng dǎng de.)
Dịch: “Xe của chúng tôi là loại xe số tự động.”

3.3 Ví dụ 3:

“自动付款系统使购物更加便利。” (Zìdòng fùkuǎn xìtǒng shǐ gòuwù gèng jiā biànlì.)
Dịch: “Hệ thống thanh toán tự động làm cho việc mua sắm trở nên tiện lợi hơn.”

4. Kết Luận

Từ “自动 (zìdòng)” không chỉ đơn thuần là một từ, mà nó còn phản ánh xu hướng phát triển của công nghệ hiện đại. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cũng như một vài ví dụ minh họa cho từ “自动”. Hi vọng bạn đọc có thể áp dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo