DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

摆动 (bǎidòng) – Khám Phá Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

摆动 Là Gì?

摆动 (bǎidòng) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “dao động”, “lắc lư” hoặc “chao đảo”. Từ này thường được dùng để miêu tả sự chuyển động không ổn định, có thể là của một vật thể hoặc thậm chí là tâm trạng con người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 摆动

Từ 摆动 được cấu thành từ hai phần: “摆” (bǎi) nghĩa là “đặt”, “bày” và “动” (dòng) nghĩa là “động”, “chuyển động”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành nghĩa là “chuyển động một cách xô lệch.”

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ 摆动 trong câu, nó thường đi kèm với các trợ từ chỉ trạng thái hoặc động từ phụ khác để miêu tả rõ nét hơn về trạng thái của sự vận động.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 摆动

Ví dụ 1: cấu trúc ngữ pháp 摆动

风把树枝摆动得非常厉害。
(Fēng bǎ shùzhī bǎidòng dé fēicháng lìhài.)
Dịch: Gió đã làm cho các cành cây lắc lư rất mạnh.

Ví dụ 2:

她的情绪在摆动,时而高兴, lúc lại buồn.
(Tā de qíngxù zài bǎidòng, shí’ér gāoxìng, lúc lại bùn.)
Dịch: Tâm trạng của cô ấy đang dao động, lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

Kết Luận

摆动 (bǎidòng) là một từ mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó không chỉ mô tả sự chuyển động của vật thể mà còn phản ánh trạng thái cảm xúc của con người. Hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo