DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

唱片 (chàngpiàn) là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Trong thế giới âm nhạc, từ “唱片 (chàngpiàn)” là một khái niệm rất quen thuộc. Để hiểu rõ hơn về từ này, hãy cùng chúng tôi khám phá nó qua bài viết sau đây!

1. 唱片 (chàngpiàn) là gì?

Từ “唱片” (chàngpiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “đĩa nhạc” hoặc “bản ghi âm”. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những sản phẩm âm thanh được phát hành dưới dạng đĩa, có thể là đĩa CD, đĩa vinyl hay các định dạng số khác. Xu hướng sử dụng từ này ngày càng gia tăng khi ngành công nghiệp âm nhạc phát triển.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 唱片

Từ “唱片” (chàngpiàn) được cấu thành từ hai phần:

2.1. 唱 (chàng)

“唱” (chàng) có nghĩa là “hát” hoặc “ca”. Đây là động từ chỉ hành động hát, thể hiện sự biểu diễn âm nhạc.

2.2. 片 (piàn)

“片” (piàn) nghĩa là “mảnh”, “đoạn” hoặc “tấm”. Khi kết hợp với “唱”, nó mang nghĩa là một “mảnh” của âm nhạc được ghi lại.

3. Ví dụ minh họa cho từ: 唱片

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “唱片” (chàngpiàn) trong ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Câu ví dụ 1

我昨天买了一张新的唱片。

(Wǒ zuótiān mǎile yī zhāng xīn de chàngpiàn.)

→ “Tôi đã mua một đĩa nhạc mới hôm qua.”

3.2. Câu ví dụ 2

这张唱片的音乐很好听。

(Zhè zhāng chàngpiàn de yīnyuè hěn hǎotīng.)唱片

→ “Âm nhạc trên đĩa này rất hay.”

3.3. Câu ví dụ 3

他喜欢收集古老的唱片。

(Tā xǐhuān shōují gǔlǎo de chàngpiàn.)

→ “Anh ấy thích sưu tầm các đĩa nhạc cổ.”

4. Tầm quan trọng của 唱片 trong nền âm nhạc

唱片 (chàngpiàn) không chỉ đơn thuần là một sản phẩm, mà còn đại diện cho sự sáng tạo và nghệ thuật trong âm nhạc. Những album hay đĩa đơn giúp nghệ sĩ truyền tải cảm xúc và thông điệp đến khán giả.

5. Những thay đổi trong ngành công nghiệp âm nhạc và 唱片

Trong thời đại số, hình thức phát hành nhạc đã thay đổi mạnh mẽ. Tuy nhiên, giá trị của “唱片” vẫn không giảm sút, đặc biệt là những phiên bản giới hạn hoặc các bản thu âm cổ điển. Đó là lý do vì sao mua sắm “唱片” vẫn được nhiều người yêu thích.

6. Kết luận

了解了“唱片”的意义及其语法结构后,你是否也想购买一张自己喜欢的唱片呢?希望本篇文章能为你提供一些有用的信息,也希望你能在音乐的海洋中畅游。

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 唱片0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo