DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

次 (cì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ “次” (cì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ 次, cấu trúc ngữ pháp của nó và cung cấp các ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn.

Nghĩa của Từ 次 (cì)

Từ “次” thường được dịch là “lần” trong tiếng Việt. Nó có thể được dùng để chỉ thứ hạng, thứ tự hoặc lượng. Dưới đây là một số nghĩa chính của từ này:

  • Chỉ số lần hoặc thứ tự: Ví dụ, “第二次” (dì èr cì) có nghĩa là “lần thứ hai”.
  • Chỉ thứ hạng: “次优” (cì yōu) có nghĩa là “hạng nhì”.
  • Trong một số ngữ cảnh, “次” cũng có thể mang nghĩa là “không tốt” hoặc “tầm thường”, như trong từ “次品” (cì pǐn) có nghĩa là “sản phẩm kém chất lượng”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 次

Từ “次” có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc để chỉ một loại động từ. Cấu trúc ngữ pháp của nó thường liên quan đến cách sử dụng trong câu. Dưới đây là một số cách sử dụng cơ bản:

Dùng Như Danh Từ

Khi “次” được dùng như danh từ, nó thường đứng trước các từ khác để tạo thành cụm từ diễn tả. Ví dụ:

  • “第一次” (dì yī cì) – lần đầu tiên
  • “下次” (xià cì) – lần sau

Dùng Để Chỉ Thứ Tự

Khi chỉ thứ tự, “次” đứng trước một số từ hoặc cụm từ để xác định vị trí. Ví dụ:

  • “第三” (dì sān) – thứ ba
  • “第七次” (dì qī cì) – lần thứ bảy học tiếng Trung

Dùng Để Diễn Tả Đặc Tính

“次” cũng có thể được dùng để chỉ những điều không tốt hoặc không đạt yêu cầu, chẳng hạn:

  • “质量差的次品” (zhì liàng chà de cì pǐn) – sản phẩm kém chất lượng

Ví Dụ Minh Họa với 次 (cì)

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cho cách sử dụng từ “次” trong giao tiếp hàng ngày:

Ví Dụ Sử Dụng Thông Thường

  • 我想要第二次机会。 (Wǒ xiǎng yào dì èr cì jī huì.) – Tôi muốn có cơ hội thứ hai.
  • 下次见面,我们再聊。 (Xià cì jiàn miàn, wǒ men zài liáo.) – Lần sau gặp nhau, chúng ta nói chuyện tiếp.

Ví Dụ Về Cảnh Bảng

  • 这次的会议很重要。 (Zhè cì de huì yì hěn zhòng yào.) – Hội nghị lần này rất quan trọng.
  • 他是我见过的次优选择。 (Tā shì wǒ jiàn guò de cì yōu xuǎn zé.) – Anh ấy là lựa chọn hạng nhì mà tôi từng thấy.

Kết Luận

Từ “次” (cì) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “lần”, mà còn thể hiện nhiều cách sử dụng khác nhau đặc trưng trong ngôn ngữ hàng ngày. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “次”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo