DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

促进 (cùjìn) là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ứng Dụng

1. Định Nghĩa Từ 促进 (cùjìn)

Từ 促进 (cùjìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “thúc đẩy”, “xúc tiến” hay “tăng cường”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cải thiện một tình huống hay tiến trình nào đó, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 促进

Cấu trúc ngữ pháp của từ 促进 khá đơn giản. Dưới đây là một số điểm nổi bật:

2.1. Các thành phần của từ

促进 bao gồm:

  • 促进 (cùjìn): động từ, có nghĩa là thúc đẩy, xúc tiến.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Từ 促进 thường được dùng trong các cấu trúc câu như:

  • 促进 + danh từ: Thúc đẩy một hành động xác định.
  • 促进 + danh từ + 的 + động từ: Diễn tả mối quan hệ cụ thể giữa các yếu tố.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 促进

3.1. Ví dụ 1

我们需要促进经济发展。
(Wǒmen xūyào cùjìn jīngjì fāzhǎn.)
“Chúng ta cần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.”

3.2. Ví dụ 2

政府正在促进教育改革。
(Zhèngfǔ zhèng zài cùjìn jiàoyù gǎigé.)
“Chính phủ đang thúc đẩy cải cách giáo dục.”

3.3. Ví dụ 3

这项政策旨在促进环保。
(Zhè xiàng zhèngcè zhǐ zài cùjìn huánbǎo.)
“Chính sách này nhằm thúc đẩy bảo vệ môi trường.”

4. Ứng Dụng Của 促进 Trong Cuộc Sống

促进 không chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • Giáo dục: Khuyến khích học tập và phát triển kỹ năng.
  • Kinh tế: Thúc đẩy tăng trưởng và đầu tư.
  • Xã hội: Xúc tiến các chương trình cải cách và phát triển cộng đồng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ促进

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo