DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

担保 (dānbǎo) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ “担保” (dānbǎo) – một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu. Từ khóa này không chỉ có giá trị trong giao tiếp hàng ngày mà còn rất hữu ích trong các lĩnh vực tài chính và pháp lý. ngữ pháp tiếng Trung ví dụ về 担保

1. 担保 (dānbǎo) là gì?

Từ “担保” (dānbǎo) có nghĩa là “đảm bảo” hoặc “bảo đảm”. Trong tiếng Trung, nó thường được sử dụng để chỉ sự cam kết bảo vệ quyền lợi của một bên trước một giao dịch nào đó, đặc biệt trong các hợp đồng hoặc giao dịch tài chính.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 担保

Cấu trúc ngữ pháp của từ “担保” khá đơn giản. Từ này có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi sử dụng trong câu, “担保” thường đi kèm với các từ khác để diễn đạt một ý nghĩa cụ thể hơn.

2.1. “担保” như một động từ

Ví dụ: 我可以为你担保这个合同的有效性。 (Wǒ kěyǐ wèi nǐ dānbǎo zhège hétonɡ de yǒuxiàoxìnɡ.) – “Tôi có thể đảm bảo tính hợp lệ của hợp đồng này.”

2.2. “担保” như một danh từ

Ví dụ: 这个项目需要一个担保。 (Zhège xiànɡmù xūyào yīgè dānbǎo.) – “Dự án này cần một sự bảo đảm.”

3. Cách sử dụng 担保 trong thực tế

Từ “担保” rất phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Nó có thể được sử dụng để chỉ sự bảo đảm của một hợp đồng, sự đảm bảo về khoản vay, hoặc thậm chí là bảo đảm cho một sản phẩm nào đó.

3.1. Ví dụ trong lĩnh vực tài chính

Khi một người xin vay tiền từ ngân hàng, họ có thể được yêu cầu phải có một người hoặc tài sản đảm bảo cho khoản vay của mình. Trong tiếng Trung, chúng ta sẽ nói: 银行需要你提供担保。 (Yínháng xūyào nǐ tíɡōnɡ dānbǎo.) – “Ngân hàng yêu cầu bạn cung cấp sự đảm bảo.”

3.2. Ví dụ trong hợp đồng pháp lý

Trong bối cảnh pháp lý, từ “担保” thường được sử dụng để chỉ sự đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia ký kết hợp đồng. Ví dụ: 本合同的担保条款必须被认真遵守。 (Běn hétonɡ de dānbǎo tiáokuǎn bìxū bèi rènzhēn zūnshǒu.) – “Các điều khoản bảo đảm của hợp đồng này phải được tuân thủ nghiêm túc.”

4. Các lưu ý khi sử dụng từ 担保

Khi sử dụng từ “担保”, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chắc chắn rằng ý nghĩa được truyền đạt một cách chính xác. Ngoài ra, cần lưu ý rằng từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

5. Kết luận

Tóm lại, “担保” (dānbǎo) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, với những ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp và các lĩnh vực chuyên môn như tài chính và pháp lý. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ về 担保
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo