DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

单独 (dāndú) Là Gì? Hiểu Chi Tiết Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Định Nghĩa 单独 (dāndú)

Từ 单独 (dāndú) trong tiếng Trung có nghĩa là “đơn độc”, “một mình” hoặc “riêng lẻ”. Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái của một cá nhân, trường hợp hoặc một vật thể không có sự hiện diện của người khác hoặc các đối tượng khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 单独

单独 (dāndú) là một trạng từ, thường đứng trước động từ hoặc cụm danh từ mà nó mô tả. Cấu trúc chủ yếu là:

  • 单独 + động từ: Diễn tả hành động diễn ra một mình. ngữ pháp tiếng Trung
  • 单独 + danh từ: Diễn tả sự tách biệt của danh từ đó.

3. Ví Dụ Minh Họa Với 单独

3.1 Sử Dụng Trong Câu Thông Thường

Ví dụ, khi nói về việc một người của bạn đi du lịch một mình, bạn có thể sử dụng câu:

他单独去旅行。
(Tā dāndú qù lǚxíng.)
(Anh ấy đi du lịch một mình.)

3.2 Sử Dụng Trong Tình Huống Cụ Thể

Một ví dụ khác có thể là khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn cần không gian riêng tư:

我喜欢单独待在家里。
(Wǒ xǐhuān dāndú dāi zài jiālǐ.)
(Tôi thích ở nhà một mình.)

3.3 Sử Dụng Trong Câu Hỏi

Bạn có thể sử dụng 单独 trong câu hỏi để hỏi liệu ai đó có làm điều gì đó một mình không:

你单独去吗?
(Nǐ dāndú qù ma?)
(Bạn có đi một mình không?)

4. Tóm Tắt

单独 (dāndú) là một từ hữu ích trong tiếng Trung, cho phép bạn diễn đạt sự độc lập, tách biệt. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản, nó có thể được áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội dāndú
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo