DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Của Từ 定 (dìng) Trong Tiếng Trung

Từ 定 (dìng) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 定, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua các ví dụ minh họa.

1. 定 (dìng) Là Gì?

Từ 定 trong tiếng Trung có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu được hiểu như là “đặt”, “quy định”, “xác định”. Tùy theo ngữ cảnh mà từ này có thể mang những nghĩa khác nhau như là:

  • Đặt một cái gì đó ở một vị trí nhất định.
  • Quyết định hoặc xác định một điều gì đó.
  • Được kết luận hoặc khẳng định.

1.1. Các Nghĩa Cụ Thể của Từ 定

Sau đây là một số nghĩa cụ thể hơn của từ 定:

  • 定义 (dìng yì): định nghĩa
  • 决定 (jué dìng): quyết định
  • 稳定 (wěn dìng): ổn định

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 定

Từ 定 không chỉ là một từ đơn lẻ mà còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

2.1. Đứng chung với động từ

Khi đứng chung với động từ, 定 thường được sử dụng để thể hiện hành động đã được xác định hoặc quyết định. Ví dụ:

        我们已经定了时间。
        (Wǒmen yǐjīng dìng le shíjiān.)
        Chúng tôi đã xác định thời gian.
    

2.2. Đứng trước danh từ

Khi đứng trước danh từ, 定 có thể mang nghĩa là “được quy định”. Ví dụ:

        大学的录取定于下个月。
        (Dàxué de lùqǔ dìng yú xià gè yuè.)
        Việc tuyển sinh của trường đại học đã được quy định vào tháng tới.
    

2.3. Sử dụng trong câu hỏi

定 cũng có thể được sử dụng trong các mẫu câu hỏi để hỏi về việc gì đã được quyết định. Ví dụ:

        你决定了吗?
        (Nǐ juédìng le ma?)
        Bạn đã quyết định chưa?
    

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 定

Dưới đây là một số ví dụ minh họa khác cho từ 定 trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày

        这个地方已经被定为旅游区。
        (Zhège dìfāng yǐjīng bèi dìng wéi lǚyóuqū.)
        Nơi này đã được xác định là khu du lịch.
    

3.2. Ví dụ trong kinh doanh

        会议时间定在星期五。
        (Huìyì shíjiān dìng zài xīngqīwǔ.)
        Thời gian họp được xác định vào thứ Sáu.
    

3.3. Ví dụ trong giáo dục

        这门课的期末考试日期已定。
        (Zhè mén kè de qīmò kǎoshì rìqī yǐ dìng.)
        Ngày kiểm tra cuối kỳ của môn học này đã được xác định.
    

4. Kết Luận

Từ 定 (dìng) là một từ đa nghĩa và có vai trò rất quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Trung. Việc hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và đọc hiểu tiếng Trung tốt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ từ 定

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo