Tổng Quan Về Từ “反映” (fǎnyìng)
Từ “反映” (fǎnyìng) có nghĩa là “phản ánh”. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phản ánh hoặc thể hiện một điều gì đó, có thể là cảm xúc, tình huống hay yếu tố nào đó trong cuộc sống.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “反映”
Trong ngữ pháp tiếng Trung, “反映” là một động từ. Thường được sử dụng trong các câu để diễn tả hành động phản ánh, thể hiện hoặc cho thấy một trạng thái nào đó. Cấu trúc thường gặp là: Chủ ngữ + 反映 + Tân ngữ.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “反映”
Ví dụ 1:
社会问题在这部电影中得到了很好的反映。
(Shèhuì wèntí zài zhè bù diànyǐng zhōng dédàole hěn hǎo de fǎnyìng.)
Nghĩa là: “Các vấn đề xã hội đã được phản ánh rất tốt trong bộ phim này.”
Ví dụ 2:
他的情感反映在他的画中。
(Tā de qínggǎn fǎnyìng zài tā de huà zhōng.)
Nghĩa là: “Cảm xúc của anh ấy được phản ánh trong bức tranh của anh.”
Ví dụ 3:
我们的调查结果反映了消费者的需求。
(Wǒmen de diàochá jiéguǒ fǎnyìngle xiāofèi zhě de xūqiú.)
Nghĩa là: “Kết quả điều tra của chúng tôi phản ánh nhu cầu của người tiêu dùng.”
Ứng Dụng Thực Tế Của Từ “反映”
Trong giao tiếp hàng ngày, “反映” thường được sử dụng để thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của bản thân hoặc của người khác. Đây là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học nắm bắt được cách diễn đạt tinh tế và sâu sắc hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn