DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

夫妇 (fūfù): Tìm Hiểu Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 夫妇 (fūfù) là gì?

夫妇 (fūfù) trong tiếng Trung có nghĩa là “vợ chồng”. Đây là một từ rất phổ biến và mang tính chất chỉ định mối quan hệ gắn bó giữa hai người, thường là trong bối cảnh hôn nhân hoặc cuộc sống gia đình. Từ này được sử dụng để mô tả tình cảm, trách nhiệm và sự chia sẻ giữa hai người sống chung và tạo thành một gia đình.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 夫妇

2.1. Phân tích cấu trúc

夫 (fū) có nghĩa là “chồng”, trong khi 妻 (qī) – từ đi kèm cho vợ, không xuất hiện trong cụm từ này. Từ 夫妇 được cấu thành từ hai chữ: 夫 để chỉ người chồng và 妇 (fù), một từ khác xuất phát từ chữ 妻, có thể được hiểu như là “người phụ nữ trong vai trò vợ”. Kết hợp lại, 夫妇 chỉ đến đôi bên trong mối quan hệ vợ chồng.

2.2. Các hình thái sử dụng

Từ 夫妇 là danh từ và thường được sử dụng như một chủ ngữ trong câu. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm có nghĩa rõ ràng hơn.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 夫妇

3.1. Ví dụ câu đơn giản nghĩa của夫妇

夫妇应该互相支持。 (Fūfù yīnggāi hùxiāng zhīchí.)

Ý nghĩa: “Vợ chồng nên hỗ trợ lẫn nhau.”

3.2. Ví dụ trong tình huống thực tế

在这个家庭中,夫妇非常幸福。 (Zài zhège jiātíng zhōng, fūfù fēicháng xìngfú.)

Ý nghĩa: “Trong gia đình này, vợ chồng rất hạnh phúc.”

3.3. Sử dụng trong văn cảnh khác

他们是一对恩爱夫妇。 (Tāmen shì yī duì ēn’ài fūfù.)

Ý nghĩa: “Họ là một cặp vợ chồng tình cảm.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp夫妇0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo