DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

航班 (hángbān) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bối cảnh giao thông hiện đại, từ 航班 (hángbān) đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc, đặc biệt trong lĩnh vực hàng không. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa của 航班, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.

1. Ý Nghĩa Của Từ 航班 (hángbān)

航班 (hángbān) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “chuyến bay”. Chữ (háng) có nghĩa là “điều hướng” hoặc “hàng hải”, trong khi chữ (bān) có nghĩa là “lớp” hoặc “phiên”. Kết hợp lại, chúng thể hiện ý nghĩa của một chuyến bay cụ thể giữa hai điểm trong một khoảng thời gian nhất định.

1.1. Sử Dụng Trong Ngành Hàng Không

Trong ngành hàng không, 航班 thường được sử dụng để chỉ một chuyến bay định nghĩa rõ ràng, ví dụ như “航班号” (số chuyến bay) hay “国际航班” (chuyến bay quốc tế).

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 航班

Ẩn chứa trong từ 航班 là một cấu trúc ngữ pháp dễ hiểu. Từ này thuộc loại danh từ và có thể sử dụng với nhiều cấu trúc câu khác nhau trong tiếng Trung.

2.1. Cách Sử Dụng Từ 航班

Từ 航班 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Chỉ định chuyến bay: 我乘坐的航班是九点出发。(Wǒ chéngzuò de hángbān shì jiǔ diǎn chūfā.) – Chuyến bay tôi đi là khởi hành lúc 9 giờ.
  • Hỏi thông tin: 请问这趟航班几点到达?(Qǐngwèn zhè tàng hángbān jǐ diǎn dào dá?) – Xin hỏi chuyến bay này đến lúc mấy giờ?

2.2. Ngữ Pháp Liên Quan

Trong văn viết, 航班 Hán Việt có thể được sử dụng như một chủ ngữ, hoặc tân ngữ. Khi viết, bạn có thể sử dụng với các động từ như “xuất phát”, “đến”, “chờ” để làm phong phú thêm cấu trúc câu.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 航班

Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn:

  • 航班延误了。 (Hángbān yánwù le.) – Chuyến bay bị trễ.
  • 请查看航班信息。 (Qǐng chákàn hángbān xìnxī.) – Xin vui lòng kiểm tra thông tin chuyến bay.
  • 他已经到达航班的登机口。 (Tā yǐjīng dàodá hángbān de dēngjī kǒu.) – Anh ấy đã đến cổng lên máy bay của chuyến bay.

4. Kết Luận航班

Như vậy, từ 航班 không chỉ mang lại ý nghĩa rõ ràng trong lĩnh vực hàng không mà còn là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là với những ai thường xuyên đi máy bay. Hi vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 航班 cũng như cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng của nó trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo