DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

行业 (hángyè) là gì? Cấu trúc và Ví dụ Minh Họa

Khái Niệm về 行业

行业 (hángyè) là một từ trong tiếng Trung Quốc, mang ý nghĩa chỉ một lĩnh vực, ngành nghề hay lĩnh vực hoạt động cụ thể nào đó. Đây là một từ rất quen thuộc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công việc, kinh doanh và sự nghiệp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 行业

Từ “行业” được tạo thành từ hai ký tự: “行” và “业”.

  • 行 (háng): có nghĩa là “công việc”, “ngành nghề”, “hành động”.
  • 业 (yè): có nghĩa là “ngành”, “nghiệp”, hoặc “công việc”.

Cấu trúc ngữ pháp của “行业” phản ánh mối liên hệ giữa các lĩnh vực trong các hoạt động xã hội và kinh tế.

Ví Dụ Minh Họa

Câu 1

在这个行业,竞争非常激烈。
(Zài zhège hángyè, jìngzhēng fēicháng jīliè.)
Trong ngành này, cạnh tranh rất khốc liệt.

Câu 2

我对金融行业很感兴趣。
(Wǒ duì jīnróng hángyè hěn gǎn xìngqù.)
Tôi rất quan tâm đến lĩnh vực tài chính.

Câu 3

随着科技的发展,很多新行业也随之出现。 ví dụ minh họa
(Suízhe kējì de fāzhǎn, hěnduō xīn hángyè yě suízhi chūxiàn.)
Với sự phát triển của công nghệ, nhiều ngành nghề mới cũng xuất hiện.

Tại Sao Ghi Nhớ 行业 Quan Trọng?

Nắm vững và hiểu rõ về từ “行业” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh và trong các cuộc hội thoại tiếng Trung. Đồng thời, việc sử dụng từ này một cách linh hoạt sẽ tăng cường khả năng ngôn ngữ chuyên ngành của bạn.

Kết Luận

行业 (hángyè) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung, mà còn là một phần quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp của mỗi người. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như cách sử dụng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo