Trong tiếng Trung, từ 极 (jí) là một từ mang tính chất rất quan trọng với nhiều nghĩa khác nhau. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thực tế của nó trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng Quan Về Từ 极 (jí)
Từ 极 (jí) trong tiếng Trung có thể được dịch là “cực” trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ mức độ cao nhất của một trạng thái nào đó. Trong một số ngữ cảnh, nó còn có thể mang nghĩa là “cực kỳ” hoặc “vô cùng”. Đây là một từ được sử dụng rộng rãi trong đời sống và trong ngôn ngữ hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 极 (jí)
Cấu trúc 1: 极 + Tính từ
Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ. Ví dụ:
- 极漂亮 (jí piàoliang) – cực kỳ xinh đẹp
Cấu trúc 2: 更加 + 极
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh, thường thể hiện sự nhấn mạnh hơn. Ví dụ:
- 这个地方更加极美 (zhège dìfāng gèngjiā jí měi) – Nơi này càng đẹp hơn.
Cấu trúc 3: 极 + Động từ
Có thể kết hợp từ “极” với động từ để chỉ mức độ cao nhất của hành động. Ví dụ:
- 极喜欢 (jí xǐhuān) – cực kỳ thích
Ví Dụ Minh Hoạ Cho Từ 极 (jí)
Ví dụ 1
她的书法极好。 (Tā de shūfǎ jí hǎo.) – Chữ viết của cô ấy cực kỳ đẹp.
Ví dụ 2
这个景点极受欢迎。 (Zhège jǐngdiǎn jí shòu huānyíng.) – Điểm tham quan này cực kỳ nổi tiếng.
Ví dụ 3
他极努力地学习。 (Tā jí nǔlì de xuéxí.) – Anh ấy cực kỳ cố gắng học tập.
Tổng Kết
Từ 极 (jí) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa trong tiếng Trung. Với cách sử dụng linh hoạt và phong phú, từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và sự nhấn mạnh một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn