Từ ngữ luôn là một phần quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ ‘即将’ (jíjiāng), một từ có nghĩa là “sắp” hay “chuẩn bị”. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp cũng như cách dùng của từ này qua các ví dụ cụ thể.
1. 意思 (Yìsi) – Ý nghĩa của 即将 (jíjiāng)
即将 (jíjiāng) là một trạng từ được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai rất gần. Nó thường mang ý nghĩa “sắp”, “chuẩn bị”, hoặc “sắp sửa”.
2. 语法结构 (Yǔfǎ jiégòu) – Cấu trúc ngữ pháp của từ 即将
Từ 即将 (jíjiāng) được sử dụng trước một động từ hoặc cụm danh từ, nhằm nhấn mạnh tính chất sắp xảy ra của hành động hay sự việc đó.
2.1. Cấu trúc chính
Công thức sử dụng: 即将 + Động từ/thông tin thời gian
3. 例句 (Lìjù) – Ví dụ minh họa cho từ 即将
3.1. Ví dụ 1
这个项目即将完成。(Zhège xiàngmù jíjiāng wánchéng.) – Dự án này sắp hoàn thành.
3.2. Ví dụ 2
我即将去旅行。(Wǒ jíjiāng qù lǚxíng.) – Tôi sắp đi du lịch.
3.3. Ví dụ 3
考试即将来临。(Kǎoshì jíjiāng láilín.) – Kỳ thi sắp đến gần.
4. 结论 (Jiélùn) – Tổng kết
即将 (jíjiāng) là một từ hữu ích trong tiếng Trung dùng để chỉ những điều gì đó sắp xảy ra. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống thường gặp. Hy vọng bài viết đã mang lại những thông tin bổ ích cho bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn