DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

坚固 (jiāngù) là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ 坚固 (jiāngù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để miêu tả tính chất bền vững, chắc chắn hoặc kiên cố của một vật thể hay tình huống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về từ 坚固, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ví dụ minh họa cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 坚固

Trong tiếng Trung, 坚固 là một tính từ, được sử dụng để chỉ sự chắc chắn, bền vững và không dễ bị hư hỏng hay phá vỡ. Cấu trúc của từ này như sau:

  • 坚 (jiān): có nghĩa là “cứng, chắc chắn”.
  • 固 (gù): có nghĩa là “vững chắc, vững vàng”.

Khi kết hợp lại, từ 坚固 mang ý nghĩa tổng thể là “bền vững, không thể phá hủy.” Như vậy, chúng ta có thể dùng từ này để mô tả nhiều loại đối tượng như vật liệu xây dựng, kết cấu, hay ý chí con người.

Ví Dụ Minh Họa Với Từ 坚固

1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Vật Lý

Trong ngữ cảnh xây dựng, chúng ta có thể nói:

这座桥非常坚固,可以承受很大的压力。

(Zhè zuò qiáo fēicháng jiāngù, kěyǐ chéngshòu hěn dà de yālì.)

“Cây cầu này rất bền vững, có thể chịu được áp lực lớn.”

2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Tinh Thần

Trong cuộc sống hàng ngày, từ 坚固 cũng có thể được sử dụng để miêu tả một tinh thần kiên cường:

他的信念是坚固的,无论面对多大的困难,他都不会放弃。

(Tā de xìnniàn shì jiāngù de, wúlùn miànduì duō dà de kùnnan, tā dōu bù huì fàngqì.)

“Niềm tin của anh ấy rất kiên cố, dù đối mặt với khó khăn lớn đến đâu, anh ấy cũng sẽ không bỏ cuộc.”

Ứng Dụng Của Từ 坚固 Trong Giao Tiếp

Từ 坚固 thường được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau như xây dựng, tâm lý học và cả trong văn học. Ứng dụng của từ này không chỉ giới hạn ở việc miêu tả vật chất mà còn có thể mở rộng ra các khái niệmtrừu tượng, giúp chúng ta thể hiện một cách chính xác ý tưởng của mình.坚固

Kết Luận

Tóm lại, 坚固 (jiāngù) là một từ có ý nghĩa phong phú trong tiếng Trung. Được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự bền vững và kiên cố, từ này không chỉ áp dụng cho đối tượng vật lý mà còn cho tinh thần con người. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và cảm nhận sâu sắc hơn về từ 坚固.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo