DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

进口 (jìn kǒu) là gì? Giải Mã Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm 进口 (jìn kǒu), cấu trúc ngữ pháp của từ này và một số ví dụ minh họa để giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung. jìn kǒu

1. Khái Niệm 进口 (jìn kǒu)

Từ 进口 (jìn kǒu) có nghĩa là “nhập khẩu”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thương mại, thể hiện việc đưa hàng hóa từ nước ngoài vào nội địa. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu, nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng thị trường quốc nội và cung cấp các sản phẩm không sản xuất trong nước.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 进口

Cấu tạo của từ 进口 khá đơn giản:

  • 进 (jìn): có nghĩa là “tiến vào”, “nhập vào”.
  • 口 (kǒu): có nghĩa là “cửa”, trong ngữ cảnh này nó ám chỉ “đầu ra” hay “điểm đến” của hàng hóa khi được đưa vào trong nước.

Nói chung, 进口 (jìn kǒu) là cụm từ ghép lại mang ý nghĩa nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài vào trong nước.

2.1. Cách Sử Dụng Cụm Từ 进口 trong Câu

Trong tiếng Trung, 进口 thường được sử dụng trong các câu liên quan đến thương mại, xuất nhập khẩu. Cách sử dụng chủ yếu của từ này là làm động từ hoặc là danh từ trong câu. Ví dụ:

  • 作为动词 (như một động từ):
    我们的公司专门进口电子产品。
    Phiên âm: Wǒmen de gōngsī zhuānmén jìn kǒu diànzǐ chǎnpǐn.
    Dịch nghĩa: Công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu sản phẩm điện tử. học tiếng Trung
  • 作为名词 (như một danh từ):
    中国的进口商品越来越多。
    Phiên âm: Zhōngguó de jìn kǒu shāngpǐn yuè lái yuè duō.
    Dịch nghĩa: Hàng hóa nhập khẩu vào Trung Quốc ngày càng nhiều.

3. Ví Dụ Minh Họa Bổ Sung

Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 进口 (jìn kǒu):

  • 进口食品要经过严格的检验。
    Phiên âm: Jìn kǒu shípǐn yào jīngguò yángé de jiǎnyàn.
    Dịch nghĩa: Thực phẩm nhập khẩu phải trải qua kiểm tra nghiêm ngặt.
  • 政府鼓励进口高科技产品。
    Phiên âm: Zhèngfǔ gǔlì jìn kǒu gāo kējì chǎnpǐn.
    Dịch nghĩa: Chính phủ khuyến khích nhập khẩu các sản phẩm công nghệ cao.

4. Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cho từ 进口 (jìn kǒu). Việc nắm vững cách sử dụng từ này trong giao tiếp sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc học tiếng Trung cũng như trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo