1. Giới thiệu về 口袋 (kǒudai)
Từ 口袋 (kǒudai) trong tiếng Trung có nghĩa là “túi”. Đây là một danh từ được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, từ việc nói về túi xách, túi quần áo, đến những loại túi khác. Từ này cũng thường xuất hiện trong các thành ngữ, câu nói và các tình huống giao tiếp thông thường.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 口袋
口袋 (kǒudai) được cấu thành từ hai chữ: 口 (kǒu) có nghĩa là “miệng” và 袋 (dài) có nghĩa là “túi”. Khi kết hợp cùng nhau, chúng tạo thành một từ có nghĩa là “túi”, mà trong ngữ cảnh sử dụng là nơi chứa đựng đồ vật.
3. Ví dụ minh họa cho từ 口袋
3.1. Ví dụ câu đơn giản
我有一个口袋。 (Wǒ yǒu yīgè kǒudai.) – Tôi có một cái túi.
3.2. Ví dụ câu phức tạp hơn
这个口袋太小了,不能放下我的书。 (Zhège kǒudai tài xiǎole, bù néng fàng xià wǒ de shū.) – Cái túi này quá nhỏ, không thể để vừa quyển sách của tôi.
3.3. Ví dụ trong ngữ cảnh
当你去购物时,记得带够的口袋来装买的东西。 (Dāng nǐ qù gòuwù shí, jìdé dài gòu de kǒudai lái zhuāng mǎi de dōngxī.) – Khi bạn đi mua sắm, hãy nhớ mang theo đủ túi để đựng đồ mua.
4. Tổng kết
Từ 口袋 (kǒudai) không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn thể hiện nhiều sắc thái trong cách sử dụng hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như ứng dụng của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn