Giới thiệu về 密码 (mìmǎ)
Trong tiếng Trung, 密码 (mìmǎ) được dịch là “mật khẩu”. Đây là một thuật ngữ rất thông dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, bảo mật và giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 密码
Từ 密码 được cấu thành từ hai ký tự: 密 (mì) có nghĩa là “bí mật” và 码 (mǎ) có nghĩa là “mã”. Sự kết hợp này tạo thành một từ để chỉ những thông tin bí mật cần được bảo vệ.
Cấu trúc ngữ pháp
Từ 密码 là danh từ, thường được sử dụng trong câu để chỉ một thông tin cần được bảo mật. Trong tiếng Trung, từ này có thể được đặt trong các tình huống khác nhau và thường đi kèm với các động từ như “đặt”, “nhập”, hoặc “thay đổi”.
Ví dụ minh họa cho từ 密码
Câu ví dụ 1
我忘记了我的密码。
(Wǒ wàngjìle wǒ de mìmǎ.)
Nghĩa là: “Tôi đã quên mật khẩu của mình.”
Câu ví dụ 2
请您输入密码。
(Qǐng nín shūrù mìmǎ.)
Nghĩa là: “Xin vui lòng nhập mật khẩu.”
Câu ví dụ 3
为了保护账号,请更改您的密码。
(Wèile bǎohù zhànghào, qǐng gēnggǎi nín de mìmǎ.)
Nghĩa là: “Để bảo vệ tài khoản, vui lòng thay đổi mật khẩu của bạn.”
Tầm quan trọng của 密码 trong cuộc sống hiện đại
Trong thời đại số, bảo mật thông tin cá nhân là rất quan trọng. 密码 không chỉ là một chuỗi ký tự, mà còn là lớp bảo vệ đầu tiên cho tài khoản trực tuyến và thông tin nhạy cảm của mỗi người.
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ 密码 (mìmǎ), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó. Hi vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của mật khẩu trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn