DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Về Từ 吸引 (xīyǐn) Trong Tiếng Trung

1. 吸引 (xīyǐn) là gì?

Từ 吸引 (xīyǐn) trong tiếng Trung có nghĩa là “hút”, “thu hút” hoặc “lôi cuốn”. Đây là một động từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả hành động làm ai đó chú ý hoặc quan tâm đến điều gì đó.

Ví dụ, khi nói về một sản phẩm mới, bạn có thể dùng từ 吸引 để chỉ ra sự hấp dẫn của sản phẩm đối với khách hàng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 吸引

Từ 吸引 thường được sử dụng trong câu với cấu trúc cơ bản là:

  • 主语 + 吸引 + 受众对象
  • Ví dụ: 这个产品吸引了很多年轻人。 (Zhège chǎnpǐn xīyǐn le hěn duō niánqīngrén.) – Sản phẩm này thu hút nhiều bạn trẻ.)

Trong cấu trúc này:

  • 主语 (chủ ngữ) – đại diện cho đối tượng thu hút.
  • 受众对象 (đối tượng bị thu hút) – những người hoặc đối tượng được nhắc đến.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 吸引

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 吸引 trong câu:

  • 这部电影吸引了很多观众。 (Zhè bù diànyǐng xīyǐn le hěn duō guānzhòng.) – Bộ phim này đã thu hút rất nhiều khán giả.
  • 他的演讲吸引了我的注意力。 (Tā de yǎnjiǎng xīyǐn le wǒ de zhùyìlì.) – Bài phát biểu của anh ấy đã thu hút sự chú ý của tôi.
  • 这个活动吸引了很多参与者。 (Zhège huódòng xīyǐn le hěn duō cānyù zhě.) – Sự kiện này đã thu hút nhiều người tham gia.

4. Kết Luận

Từ 吸引 (xīyǐn) không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn phản ánh nhiều khía cạnh trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu và sử dụng đúng từ này có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình, từ đó mở rộng cơ hội giao tiếp và kết nối với những người xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội xīyǐn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo