DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Định nghĩa và Sử dụng Từ “依靠 (yīkào)” trong Tiếng Trung

1. 依靠 (yīkào) là gì?

Từ “依靠” (yīkào) trong tiếng Trung có nghĩa là “dựa vào” hoặc “nương vào”. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự phụ thuộc vào một người, vật hoặc một điều gì đó nào đó để đảm bảo an toàn hoặc có được sự hỗ trợ. Từ này được ứng dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 依靠依靠

Cấu trúc của từ “依靠” được phân chia như sau:

  • 依 (yī): có nghĩa là “dựa, theo”.
  • 靠 (kào): có nghĩa là “dựa vào, dựa sát vào”.

Khi kết hợp lại, “依靠” được sử dụng như một động từ, có thể theo sau bởi một danh từ hoặc một cụm danh từ để chỉ sự phụ thuộc cụ thể. Cấu trúc ngữ pháp chung là: 依靠 + đối tượng. từ vựng tiếng Trung từ vựng tiếng Trung

3. Ví dụ minh họa cho từ 依靠

3.1 Ví dụ trong câu đơn giản

在困难的时候,我们要依靠朋友的支持。

Phiên âm: Zài kùnnán de shíhòu, wǒmen yào yīkào péngyǒu de zhīchí.

Dịch nghĩa: Khi gặp khó khăn, chúng ta phải dựa vào sự hỗ trợ của bạn bè.

3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh phức tạp hơn

他在生活中总是依靠他的父母,不太独立。

Phiên âm: Tā zài shēnghuó zhōng zǒng shì yīkào tā de fùmǔ, bù tài dúlì.

Dịch nghĩa: Anh ấy luôn dựa vào cha mẹ trong cuộc sống, không quá độc lập.

4. Kết luận

Từ “依靠” (yīkào) không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn thể hiện những mối quan hệ cảm xúc giữa con người với nhau. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung. Đừng ngại thử nghiệm sử dụng “依靠” trong những tình huống khác nhau để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo