1. 赢得 (yíngdé) Là Gì?
Từ 赢得 (yíngdé) trong tiếng Trung có nghĩa là “giành được” hoặc “đạt được”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc đạt được thành công, một giải thưởng, hay sự chú ý của người khác. Một ví dụ cụ thể có thể là giành được chiến thắng trong một cuộc thi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 赢得
Cấu trúc ngữ pháp của từ 赢得 thường xuất hiện dưới dạng: 主语 + 赢得 + 目的/荣誉. Trong đó, “主语” là chủ ngữ, “目标” là mục tiêu hoặc danh hiệu giành được. Cấu trúc này giúp làm rõ hành động và kết quả của việc “giành được”.
2.1 Phân Tích Cấu Trúc
- 主语 (Chủ ngữ): Người hoặc vật thực hiện hành động.
- 赢得 (yíngdé): Động từ thể hiện hành động giành lấy hoặc đạt được.
- 目的/荣誉 (Mục tiêu/Danh hiệu): Kết quả của hành động giành được.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 赢得
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng 赢得 trong đời sống hàng ngày:
3.1 Ví Dụ 1
他赢得了比赛的冠军。
Tā yíngdéle bǐsài de guànjūn.
Dịch: Anh ấy đã giành được chức vô địch của giải đấu.
3.2 Ví Dụ 2
通过努力工作, 她赢得了老板的信任。
Tōngguò nǔlì gōngzuò, tā yíngdéle lǎobǎn de xìnrèn.
Dịch: Nhờ làm việc chăm chỉ, cô ấy đã giành được sự tin tưởng của sếp.
3.3 Ví Dụ 3
他们赢得了全国电影奖。
Tāmen yíngdéle quánguó diànyǐng jiǎng.
Dịch: Họ đã giành được giải thưởng phim quốc gia.
4. Tổng Kết
Từ 赢得 (yíngdé) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về sự nỗ lực và thành công. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn