Từ “招呼” (zhāohu) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung, có nghĩa là ‘chào hỏi’, ‘gọi’, hoặc ‘đón tiếp’. Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa giao tiếp xã hội, thể hiện sự quan tâm đối với người khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 招呼
Từ “招呼” được cấu thành từ hai ký tự: “招” (zhāo) có nghĩa là ‘gọi’, ‘mời’, và “呼” (hū) có nghĩa là ‘hô’, ‘kêu gọi’. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một thuật ngữ thể hiện hành động chỉ định hoặc giao tiếp với người khác.
Cách Sử Dụng Từ 招呼 Trong Câu
Ví dụ 1: Sử dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày
你要多招呼一下你的朋友。
(Nǐ yào duō zhāohu yīxià nǐ de péngyǒu.)
Dịch nghĩa: Bạn nên chào hỏi bạn bè của mình nhiều hơn.
Ví dụ 2: Sử dụng trong tình huống thông báo
在会议上,她招呼了所有的同事。
(Zài huìyì shàng, tā zhāohu le suǒyǒu de tóngshì.)
Dịch nghĩa: Trong cuộc họp, cô ấy đã chào hỏi tất cả các đồng nghiệp.
Ví dụ 3: Sử dụng trong tình huống đi du lịch
旅馆的老板会招呼客人。
(Lǚguǎn de lǎobǎn huì zhāohu kèrén.)
Dịch nghĩa: Chủ khách sạn sẽ chào đón khách.
Lí Do Nên Học Từ “招呼”
Việc biết cách sử dụng từ “招呼” trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự quan tâm đến văn hóa và phong cách giao tiếp của người bản địa. Khi bạn học từ này, bạn cũng đang mở rộng vốn từ vựng của mình và cải thiện khả năng ngôn ngữ tổng thể.
Lời Kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích về từ “招呼” (zhāohu), giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của nó trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luôn thực hành để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn