DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

着火 (zháo huǒ): Khám Phá Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp

着火 là gì?

着火 (zháo huǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “bị cháy” hoặc “đang cháy”. Từ này được sử dụng để chỉ tình huống khi một vật thể, thường là vật liệu dễ cháy như gỗ, giấy, hay các chất lỏng dễ bay hơi, bắt đầu bốc cháy.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 着火

Cấu trúc ngữ pháp của từ 着火 bao gồm:

  • 着 (zháo): Là một trợ động từ, thể hiện trạng thái.
  • 火 (huǒ): Có nghĩa là “lửa”.

Khi kết hợp lại, 着火 (zháo huǒ) chỉ tình trạng của một vật đang bị lửa thiêu đốt.

Cách sử dụng 着火 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa khi sử dụng từ 着火:

  • 这棵树着火了。

    (Zhè kē shù zháo huǒ le.)

    Dịch: Cái cây này đã bị cháy.

  • 请勿靠近着火的地方。 zháo huǒ

    (Qǐng wù kào jìn zháo huǒ de dìfāng.)

    Dịch: Xin đừng lại gần khu vực đang cháy.

  • 小心!房子着火了!

    (Xiǎoxīn! Fángzi zháo huǒ le!)

    Dịch: Cẩn thận! Ngôi nhà đang cháy!

Suy Nghĩ Cuối Về 着火

着火 không chỉ là từ ngữ mà còn phản ánh các tình huống nguy hiểm trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ câu0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo