DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

背包 (bēibāo) là gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

1. 背包 (bēibāo) – Định Nghĩa

背包 (bēibāo) trong tiếng Trung có nghĩa là “ba lô” hoặc “túi đeo”, thường được sử dụng để chỉ một loại túi xách dùng để mang đồ vật cá nhân. Từ này được cấu tạo từ hai ký tự: 背 (bèi) có nghĩa là “đeo trên lưng” và 包 (bāo) có nghĩa là “gói, bó, bao”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 背包

2.1 Cấu Trúc Chữ Hán

背包 được cấu tạo từ hai phần: 背 và 包. Trong đó, 背 mang nghĩa “lưng” và bao hàm hành động đeo lên lưng. Còn 包 thể hiện hành động gói ghém.背包

2.2 Ngữ Pháp Sử Dụng 背包

背包 thường được sử dụng như danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ mới.

3. Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng 背包

3.1 Câu ví dụ 1

我今天买了一个新背包。
(Wǒ jīntiān mǎile yīgè xīn bēibāo.)
Dịch: Hôm nay tôi đã mua một cái ba lô mới. bēibāo

3.2 Câu ví dụ 2

这个背包很漂亮。
(Zhège bēibāo hěn piàoliang.)
Dịch: Cái ba lô này rất đẹp.

3.3 Câu ví dụ 3

他背着背包去学校。
(Tā bèizhe bēibāo qù xuéxiào.)
Dịch: Anh ấy đeo ba lô đi đến trường.

4. Kết Luận

背包 (bēibāo) không chỉ là một từ vựng thông dụng trong tiếng Trung mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 背包, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo