DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Vựng: 彼此 (bǐcǐ) là gì? Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ 彼此 (bǐcǐ)

Từ 彼此 (bǐcǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhau” hoặc “lẫn nhau”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tương tác, qua lại giữa hai hay nhiều đối tượng. Từ 彼 (bǐ) có nghĩa là “đối phương”, trong khi tự 此 (cǐ) có nghĩa là “này” hay “đây”. Vì vậy, 彼此 thường mang một nghĩa diễn đạt rằng giữa các bên đều có sự liên quan hoặc tác động đến nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 彼此 (bǐcǐ)

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 彼此 thường được sử dụng như một đại từ trong câu để biểu thị sự tương tác giữa các chủ ngữ. Cấu trúc cơ bản mà 彼此 xuất hiện thường là: [chủ ngữ] + 彼此 + [động từ].

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa với từ 彼此 trong câu:

  • 我们彼此认识。 (Wǒmen bǐcǐ rènshi.) – Chúng ta biết nhau.
  • 彼此都有责任。 (Bǐcǐ dōu yǒu zérèn.) – Mỗi bên đều có trách nhiệm. bǐcǐ
  • 在这场比赛中,彼此竞争非常激烈。 (Zài zhè chǎng bǐsài zhōng, bǐcǐ jìngzhēng fēicháng jīliè.) – Trong cuộc thi này, sự cạnh tranh giữa các bên rất gay gắt.

Cách Sử Dụng Từ 彼此 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Khi sử dụng 彼此 trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể thấy rằng nó rất hữu ích trong các tình huống muốn nhấn mạnh sự tương tác, mối quan hệ giữa các bên trong câu chuyện hoặc trong một tổ chức. Ví dụ:

我们彼此理解。 (Wǒmen bǐcǐ lǐjiě.) – Chúng ta hiểu nhau.

Sử dụng 彼此 giúp câu văn trở nên nhấn mạnh và thể hiện sự đồng cảm hoặc sự đoán biết giữa các bên trong cuộc trao đổi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo