DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

便利 (biànlì) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Khái Niệm Về 便利 (biànlì)

Từ 便利 (biànlì) trong tiếng Trung có nghĩa là “tiện lợi” hoặc “thuận tiện”.
Nó được sử dụng để diễn tả những thứ mang lại sự dễ dàng và thuận lợi cho con người trong cuộc sống hàng ngày.
Chẳng hạn, một sản phẩm, dịch vụ hay phương pháp có thể được mô tả là 便利 nếu chúng giúp tiết kiệm thời gian, công sức hoặc mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 便利 (biànlì)

便利 (biànlì) là một tính từ trong tiếng Trung và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Thông thường, nó được dùng để mô tả một danh từ.

Cấu trúc cơ bản:

S + 是 + 便利 + 的 + N
Trong đó:
– S: Chủ ngữ
– 是: Động từ to be
– 便利: Tính từ
– 的: Để nối giữa tính từ với danh từ
– N: Danh từ

Ví dụ:
这本书是很便利的工具。 ngữ pháp tiếng Trung (Cuốn sách này là một công cụ rất tiện lợi.)

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 便利 (biànlì)

Ví dụ 1:

Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta thường cần những công cụ hỗ trợ để tiết kiệm thời gian.
智能手机非常便利。 (Điện thoại thông minh rất tiện lợi.)

Ví dụ 2:

Nhiều dịch vụ đang dần trở nên phổ biến bởi vì chúng mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
在线购物让生活变得更加便利。 (Mua sắm trực tuyến làm cho cuộc sống trở nên tiện lợi hơn.)

Ví dụ 3:

Trong lĩnh vực giáo dục, việc học trực tuyến đã trở thành một phần quan trọng.
网络课程非常便利。 (Khóa học trực tuyến rất tiện lợi.)

Ví dụ 4:

Các ứng dụng hỗ trợ quản lý thời gian giúp con người sắp xếp công việc hiệu quả hơn.
时间管理软件使工作更加便利。 (Phần mềm quản lý thời gian làm công việc trở nên tiện lợi hơn.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo