1. 不停 (bùtíng) là gì?
Từ 不停 (bùtíng) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “không ngừng” hoặc “liên tục”. Đây là một từ chỉ trạng thái diễn ra liên tục, không có điểm dừng. Nó thường được dùng để miêu tả hành động hoặc quá trình nào đó diễn ra một cách không gián đoạn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 不停
2.1. Phân tích ngữ pháp
Từ 不停 được cấu thành bởi hai phần: 不 (bù) có nghĩa là “không” và 停 (tíng) có nghĩa là “dừng lại”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành معنی “không dừng lại”.
2.2. Cách sử dụng
Từ 不停 thường được sử dụng như một trạng từ trong câu, nhằm mô tả hành động được thực hiện không ngừng nghỉ. Thông thường, 不停 được đặt trước động từ căn bản mà nó bổ nghĩa.
3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 不停
3.1. Ví dụ câu đơn giản
Trong câu: 她不停地工作。 (Tā bùtíng de gōngzuò.) có nghĩa là “Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ”. Ở đây, 不停 được dùng để chỉ hành động làm việc của cô ấy diễn ra liên tục.
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh
Trong một cuộc trò chuyện, nếu bạn nói: 他不停地吃东西,真是个大吃货! (Tā bùtíng de chī dōngxi, zhēn shì gè dà chīhuò!) mang nghĩa là “Anh ấy ăn không ngừng, thật là một người rất tham ăn!” Đây là một cách sử dụng thú vị để nói về thói quen không ngừng nghỉ của ai đó.
3.3. Sử dụng trong văn viết
Trong một đoạn văn, bạn có thể viết: 我们的团队在不停地努力,努力实现目标。 (Wǒmen de tuánduì zài bùtíng de nǔlì, nǔlì shíxiàn mùbiāo.) có nghĩa là “Đội ngũ của chúng tôi đã làm việc không ngừng để đạt được mục tiêu.” Điều này thể hiện sự kiên trì và quyết tâm trong công việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn