DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 不止 (bùzhǐ): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

不止 (bùzhǐ) là gì?

Từ 不止 (bùzhǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “không chỉ” hoặc “không dừng lại ở đó”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng để diễn tả ý nghĩa rằng một điều gì đó vượt xa hơn so với điều được đề cập.

Ví dụ, nếu bạn nói “他不止会说中文” (tā bùzhǐ huì shuō zhōngwén), nghĩa là “Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Trung” — ám chỉ rằng anh ấy còn sở hữu những kỹ năng khác. ngữ pháp tiếng Trung

Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 不止

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của 不止 là:

  • 不止 + động từ + đối tượng (Không chỉ … mà còn …)
  • 不止 + danh từ + 还有 + danh từ khác (Không chỉ … còn có …)

Cấu trúc này cho phép người nói mở rộng ý nghĩa và đưa thêm thông tin, khiến câu trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.

Ví Dụ Minh Họa cho Từ 不止

Ví dụ 1:

他不止是我的同事,还是我的好朋友。

(Tā bùzhǐ shì wǒ de tóngshì, hái shì wǒ de hǎo péngyǒu.)

Nghĩa là: “Anh ấy không chỉ là đồng nghiệp của tôi mà còn là bạn tốt của tôi.”

Ví dụ 2:

这部电影不止让我感动,还让我思考。 tiếng Trung

(Zhè bù diànyǐng bùzhǐ ràng wǒ gǎndòng, hái ràng wǒ sīkǎo.)

Nghĩa là: “Bộ phim này không chỉ làm tôi cảm động mà còn khiến tôi suy nghĩ.”

Ví dụ 3:

他学习不止中文,还在学日文。

(Tā xuéxí bùzhǐ zhōngwén, hái zài xué rìwén.)

Nghĩa là: “Anh ấy không chỉ học tiếng Trung mà còn học tiếng Nhật.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 bùzhǐ
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo