DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Độ Dài: Chi Tiết Về Từ 长度 (chángdù)

1. 长度 (chángdù) Là Gì?

Từ 长度 (chángdù) trong tiếng Trung có nghĩa là “độ dài”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, và trong cuộc sống hàng ngày để chỉ khoảng cách hoặc kích thước của một vật thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 长度

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ 长度 (chángdù) được cấu tạo từ hai ký tự Hán:
 nghĩa từ dài (cháng) có nghĩa là “dài” và
(dù) có nghĩa là “độ”. Kết hợp lại, chúng tạo thành nghĩa “độ dài”.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Từ 长度 thường được sử dụng như một danh từ trong câu để chỉ kích thước hoặc khoảng cách. Nó có thể được kết hợp với các từ khác để làm rõ ý nghĩa hơn. Ví dụ, trong tiếng Trung, để chỉ độ dài của một đoạn đường, bạn có thể nói:
这条路的长度是五公里。 (Zhè tiáo lù de chángdù shì wǔ gōnglǐ.) – “Độ dài của con đường này là 5 km.”

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 长度

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

测量这根绳子的长度。 (Cèliàng zhè gēn shéngzi de chángdù.) – “Đo độ dài của sợi dây này.”

3.2. Ví Dụ Trong Khoa Học

这棵树的高度和长度都很惊人。 (Zhè kē shù de gāodù hé chángdù dōu hěn jīngrén.) – “Chiều cao và độ dài của cái cây này đều rất ấn tượng.”

4. Kết Luận

Từ 长度 không chỉ là một từ đơn thuần mà còn phản ánh nhiều khía cạnh trong cuộc sống cũng như các lĩnh vực khoa học khác nhau. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thêm kiến thức và khả năng giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM chángdù

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo