Từ 吃力 (chīlì) trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa thú vị và có cấu trúc ngữ pháp đặc sắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về 吃力, cách sử dụng cũng như những ví dụ minh họa cụ thể.
Có gì đặc biệt về 吃力 (chīlì)?
Đầu tiên, để hiểu rõ về 吃力, chúng ta cần phân tích nghĩa của từ này. 吃 lực được dịch là “gian khổ”, “vất vả”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác mệt mỏi, khó khăn trong việc đạt được một điều gì đó.
Phân tích cấu trúc ngữ pháp của 吃力
Trong tiếng Trung, cấu trúc của 吃力 được tạo thành từ hai thành phần: 吃 (chī) và 力 (lì). Trong đó:
- 吃 (chī) có nghĩa là “ăn” nhưng trong ngữ cảnh này, nó có thể được hiểu là “chịu đựng”, “gánh vác”.
- 力 (lì) có nghĩa là “sức lực”, “năng lượng”.
Khi kết hợp lại, 吃力 (chīlì) trở thành một cụm từ diễn tả trạng thái “chịu đựng sức lực”, ám chỉ đến việc làm việc một cách khó khăn và vất vả.
Cách sử dụng 吃力 trong câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 吃力, chúng ta sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1:
这项工作真的很吃力。 (Zhè xiàng gōngzuò zhēn de hěn chīlì.)
Dịch nghĩa: “Công việc này thật sự rất vất vả.”
Ví dụ 2:
学习中文对我来说有点吃力。 (Xuéxí zhōngwén duì wǒ lái shuō yǒudiǎn chīlì.)
Dịch nghĩa: “Học tiếng Trung đối với tôi có chút khó khăn.”
Ví dụ 3:
他在比赛中表现得很吃力。 (Tā zài bǐsài zhōng biǎoxiàn de hěn chīlì.)
Dịch nghĩa: “Anh ấy đã thể hiện rất vất vả trong cuộc thi.”
Kết luận
Từ 吃力 không chỉ đơn thuần là một từ chỉ cảm giác vất vả mà còn chứa đựng nhiều sắc thái phong phú trong cách sử dụng. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn