1. 丑 (chǒu) là gì?
Từ 丑 (chǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “xấu” hoặc “không đẹp”. Nó thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó không hài hòa hoặc không hấp dẫn về mặt hình thức.
Cách phát âm của từ này trong tiếng Trung là chǒu, với dấu âm thanh ở giữa (3rd tone), ám chỉ ngữ điệu thấp và sau đó nâng lên.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 丑
Từ 丑 có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác. Trong câu, 丑 thường đứng trước danh từ mà nó mô tả hoặc theo sau động từ mang nghĩa “trở nên” hoặc “cảm thấy”.
2.1. Cấu trúc cơ bản
Ví dụ cấu trúc cơ bản:
Chủ từ + 觉得 (juéde – cảm thấy) + 丑 (chǒu) + Danh từ.
2.2. Vị trí trong câu
Từ 丑 thường đặt trước danh từ mà nó mô tả để chỉ tính chất của danh từ đó. Ví dụ:
丑娃娃 (chǒu wáwá) – búp bê xấu.
3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 丑
3.1. Ví dụ câu 1
她觉得这件衣服很丑。 (Tā juéde zhè jiàn yīfú hěn chǒu.)
Dịch: Cô ấy cảm thấy chiếc áo này rất xấu.
3.2. Ví dụ câu 2
这个房子看起来丑。 (Zhè ge fángzi kàn qǐlái chǒu.)
Dịch: Căn nhà này trông có vẻ xấu.
3.3. Ví dụ câu 3
我不喜欢这个丑的图案。 (Wǒ bù xǐhuān zhè ge chǒu de tú’àn.)
Dịch: Tôi không thích họa tiết xấu này.
4. Kết luận
Từ 丑 là một từ đơn giản nhưng mang lại nhiều ý nghĩa trong giao tiếp. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn