Giới Thiệu Về Từ “当选”
Từ “当选” trong tiếng Trung có nghĩa là “được bầu chọn” hoặc “được chọn lựa”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lựa chọn người đại diện, ứng cử viên trong các cuộc bầu cử hoặc bất kỳ hình thức nào khác của việc lựa chọn. Cấu trúc này rất phổ biến trong các bài báo, thông cáo báo chí hoặc tài liệu chính trị.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “当选”
Cấu Trúc Cơ Bản
Cấu trúc của từ “当选” được chia thành hai phần:
当 (dāng) có nghĩa là ‘trở thành’, ‘được’ và
选 (xuǎn) có nghĩa là ‘lựa chọn’, ‘bầu chọn’. Khi kết hợp lại, “当选” mang đến ý nghĩa ‘trở thành người được lựa chọn’ hay ‘được bầu chọn’.
Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ “当选” thường được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là hai điều cần lưu ý khi sử dụng từ này:
- Nếu muốn nói ai đó được bầu, thường sử dụng cấu trúc: 某人 + 当选 + 聯職 (liánzhí – chức vụ).
- Nó có thể được theo sau bởi các từ chỉ thời gian để xác định các sự kiện cụ thể hơn.
Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể
Ví Dụ 1
他在选举中当选为市长。 (Tā zài xuǎnjǔ zhōng dāngxuǎn wéi shìzhǎng.)
Dịch nghĩa: “Anh ấy đã được bầu chọn làm thị trưởng trong cuộc bầu cử.”
Ví Dụ 2
在此次大会上,我当选为代表。 (Zài cǐ cì dàhuì shàng, wǒ dāngxuǎn wéi dàibiǎo.)
Dịch nghĩa: “Tôi đã được bầu làm đại diện trong hội nghị lần này.”
Kết Luận
Từ “当选” không chỉ đơn thuần có nghĩa là ‘được bầu chọn’, mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã được lựa chọn cho các vị trí quan trọng. Việc hiểu rõ về từ vựng này giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp cũng như hiểu biết về các sự kiện liên quan đến bầu cử trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn