DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

疯狂 (fēngkuáng) là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 疯狂 (fēngkuáng) mang nhiều ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ khóa này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như đưa ra một số ví dụ minh họa sinh động.

1. Ý nghĩa của từ 疯狂 (fēngkuáng)

Từ 疯狂 (fēngkuáng) trong tiếng Trung có nghĩa là điên cuồng, không bình thường. Nó thường được dùng để chỉ một trạng thái cực kỳ phấn khích hoặc một hành động không theo lẽ thông thường.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 疯狂

Cấu trúc của từ 疯狂 bao gồm hai thành phần:

  • 疯 (fēng): có nghĩa là điên. Đây là một tính từ, thường được liên kết với các trạng thái cảm xúc mạnh mẽ.
  • 狂 (kuáng): có nghĩa là cuồng, cũng thể hiện trạng thái mạnh mẽ, quá mức.

Cả hai từ này khi kết hợp lại tạo ra một nghĩa chung là trạng thái hoặc hành động cực đoan, không bình thường. tiếng Trung

2.1. Cách sử dụng từ 疯狂 trong câu

Từ 疯狂 (fēngkuáng) có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả hành động, tình cảm hoặc trạng thái của con người, sự vật. Ví dụ:

  • 她对这部电影疯狂。 (Tā duì zhè bù diànyǐng fēngkuáng.) – Cô ấy điên cuồng vì bộ phim này.
  • 他疯狂地追求梦想。 (Tā fēngkuáng de zhuīqiú mèngxiǎng.) – Anh ấy điên cuồng theo đuổi giấc mơ của mình.

3. Ví dụ minh họa về từ 疯狂

3.1. Trong ngữ cảnh đời sống

Nếu bạn đã từng thấy ai đó hưng phấn tột độ trong một sự kiện thể thao hoặc một buổi biểu diễn âm nhạc, có thể mô tả họ là 疯狂 (fēngkuáng). Ví dụ:

  • 在音乐会中,粉丝们疯狂尖叫。 (Zài yīnyuè huì zhōng, fěnsīmen fēngkuáng jiānjiào.) – Trong buổi hòa nhạc, các fan hâm mộ điên cuồng hét lên.

3.2. Trong ngữ cảnh văn học

Từ 疯狂 cũng có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc những hành động không thể hiểu nổi. Ví dụ:

  • 小说中的角色由于追求真理而变得疯狂。 (Xiǎoshuō zhōng de juésè yóuyú zhuīqiú zhēnlǐ ér biàn dé fēngkuáng.) – Nhân vật trong tiểu thuyết trở nên điên cuồng vì theo đuổi sự thật.

4. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Từ 疯狂 (fēngkuáng) có một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa mà bạn có thể tham khảo:

  • 狂热 (kuángrè): nhiệt huyết, cuồng nhiệt.
  • 冷静 (lěngjìng): bình tĩnh, tỉnh táo.

5. Kết luận

Từ 疯狂 (fēngkuáng) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang trong nó nhiều sắc thái tình cảm và sự thể hiện mạnh mẽ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo