DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

关怀 (guānhuái) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Câu Của Từ Này

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, 关怀 (guānhuái) là một từ ngữ mang theo những ý nghĩa sâu sắc của sự quan tâm, chăm sóc và tình cảm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về từ này, từ định nghĩa, ngữ pháp đến các ví dụ thực tế. Hãy cùng khám phá!

Ý Nghĩa Của Từ 关怀 (guānhuái)

Từ 关怀 (guānhuái) được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “quan tâm”, “chăm sóc” hoặc “sự quan tâm”. Từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ, hành vi thể hiện sự chăm sóc và lo lắng cho người khác.

Cách Hiểu Nhanh Về 关怀

  •  guānhuái (guān): có nghĩa là “quan sát”, “chú ý”.
  • 怀 (huái): có nghĩa là “tâm”, “trái tim”, “tình cảm”.

Kết hợp lại, 关怀 thể hiện sự quan tâm dành cho người khác từ trái tim. guānhuái

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 关怀

Về mặt ngữ pháp, từ 关怀 là một động từ, và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau:

Cấu Trúc Câu Cơ Bản

  • Chủ ngữ + 关怀 + Tân ngữ: Ví dụ: 我关怀你 (Wǒ guānhuái nǐ) – “Tôi quan tâm đến bạn”.
  • 关怀 + Tân ngữ: Ví dụ: 关怀生活 (guānhuái shēnghuó) – “quan tâm đến cuộc sống”.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 关怀

Dưới đây là một số ví dụ minh họa rõ ràng cho cách sử dụng từ 关怀.

Ví Dụ 1

他一直关怀着他的家人。(Tā yīzhí guānhuái zhe tā de jiārén.)

Dịch: “Anh ấy luôn quan tâm chăm sóc gia đình của mình.”

Ví Dụ 2

我们需要关怀那些需要帮助的人。(Wǒmen xūyào guānhuái nàxiē xūyào bāngzhù de rén.)

Dịch: “Chúng ta cần quan tâm đến những người cần giúp đỡ.”

Ví Dụ 3

老师对学生的关怀让他们感到温暖。(Lǎoshī duì xuéshēng de guānhuái ràng tāmen gǎndào wēnnuǎn.)

Dịch: “Sự quan tâm của giáo viên đối với học sinh làm cho họ cảm thấy ấm áp.”

Phạm Vi Sử Dụng Của 关怀

Từ 关怀 không chỉ được sử dụng trong các tình huống cá nhân mà còn xuất hiện trong các văn bản chính thức, như trong các thông cáo, thư từ hoặc các chương trình xã hội nhằm kêu gọi sự quan tâm giúp đỡ cộng đồng.

Kết Luận

Thông qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được những thông tin cơ bản nhưng đầy đủ về từ 关怀 (guānhuái). Từ sự chăm sóc, tình cảm đến cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa, hy vọng bạn sẽ áp dụng được một cách linh hoạt trong việc học tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo