DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

国籍 (guójí) là gì? Khám phá ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Trung, từ 国籍 (guójí) là một khái niệm quan trọng, thể hiện danh tính và nguồn gốc dân tộc của một cá nhân. Khám phá chi tiết về từ này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Nội dung chính

1. Khái niệm về 国籍 (guójí)

Từ 国籍 (guójí) trong tiếng Trung có nghĩa là “quốc tịch”. Quốc tịch xác định mối liên hệ pháp lý giữa người và một quốc gia cụ thể, thể hiện quyền lợi và nghĩa vụ của cá nhân đó đối với quốc gia đó. Ví dụ, một người Nhật Bản sẽ có quốc tịch Nhật Bản và được hưởng các quyền lợi và trách nhiệm của một công dân Nhật Bản.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 国籍 (guójí)

Trong tiếng Trung, từ 国籍 (guójí) được cấu thành từ hai ký tự:

  • 国 (guó) học tiếng Trung: có nghĩa là “quốc gia”.
  • 籍 (jí): có nghĩa là “danh sách” hay “danh tính”.

Cấu trúc này phản ánh rõ ràng ý nghĩa cơ bản của từ, thể hiện sự liên kết giữa một cá nhân và quốc gia của họ.

3. Ví dụ minh họa cho 国籍 (guójí)

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ 国籍 (guójí) trong câu:

  • 他是中国籍。
    (Tā shì Zhōngguó jí.) – Anh ấy có quốc tịch Trung Quốc.
  • 我的国籍是越南。
    (Wǒ de guójí shì Yuènán.) – Quốc tịch của tôi là Việt Nam.
  • 你们的国籍是什么?
    (Nǐmen de guójí shì shénme?) – Quốc tịch của bạn là gì?

4. Kết luận

Tóm lại, từ 国籍 (guójí) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về danh tính và quyền lợi của cá nhân trong một quốc gia. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và cấu trúc ngữ pháp của từ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo