DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về 过敏 (Guòmǐn): Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 过敏 (Guòmǐn) Là Gì?

过敏 (guòmǐn) trong tiếng Trung có nghĩa là “dị ứng”. Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng cơ thể phản ứng bất thường với một chất nào đó như phấn hoa, thực phẩm hay thuốc. Tình trạng này có thể gây ra triệu chứng như ngứa, phát ban, khó thở hoặc trong trường hợp nặng có thể dẫn đến sốc phản vệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 过敏 ngữ pháp

Cấu trúc của từ 过敏 bao gồm hai phần:

2.1. Phần 1: 过 (Guò)

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “过” có nghĩa là “trải qua” và thường được dùng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.

2.2. Phần 2: 敏 (Mǐn) ngữ pháp

“敏” có nghĩa là “nhạy cảm”. Khi kết hợp lại, 过敏 (guòmǐn) mang nghĩa là “trải qua sự nhạy cảm”, tức là phản ứng bất thường của cơ thể đối với chất gây dị ứng.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 过敏

3.1. Ví Dụ Trong Câu

Dưới đây là một số câu sử dụng từ 过敏:

  • Câu 1: 我对花粉过敏。(Wǒ duì huāfěn guòmǐn.)
    Ý nghĩa: Tôi bị dị ứng với phấn hoa.
  • Câu 2: 他吃了海鲜后过敏。(Tā chīle hǎixiān hòu guòmǐn.)
    Ý nghĩa: Anh ấy đã bị dị ứng sau khi ăn hải sản.
  • Câu 3: 过敏的症状包括咳嗽和皮疹。(Guòmǐn de zhèngzhuàng bāokuò ké sòu hé pízhěn.)
    Ý nghĩa: Triệu chứng dị ứng bao gồm ho và phát ban.

4. Kết Luận

过敏 (guòmǐn) là một khái niệm quan trọng trong y học và đời sống hằng ngày. Việc hiểu rõ về nó không chỉ giúp chúng ta nhận biết tình trạng của bản thân mà còn giúp người khác xung quanh có thể hỗ trợ kịp thời khi cần thiết. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về 过敏 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM guòmǐn

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo