1. ‘慌’ (huāng) là gì?
Từ ‘慌’ (huāng) trong tiếng Trung có nghĩa là sự hoang mang, lúng túng, hoặc cảm giác bối rối trong một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái tâm lý khi người sử dụng cảm thấy không chắc chắn, không biết phải làm gì trong một tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘慌’
Từ ‘慌’ là một động từ trong tiếng Trung. Cấu trúc cơ bản của từ này là:
- Động từ + 慌 + Đối tượng:
Miêu tả hành động của người chủ thể gây ra sự hoang mang cho đối tượng.
- 慌 + 是 + Danh từ: Diễn tả rằng một cái gì đó là hoang mang, lúng túng.
3. Ví dụ minh họa cho từ ‘慌’
3.1. Ví dụ 1
在考试的时候,我的心情很慌。
(Zài kǎoshì de shíhòu, wǒ de xīnqíng hěn huāng.)
Dịch nghĩa: Trong khi thi, tâm trạng của tôi rất hoang mang.
3.2. Ví dụ 2
当他听到这个消息时,他感到非常慌。
(Dāng tā tīngdào zhège xiāoxi shí, tā gǎndào fēicháng huāng.)
Dịch nghĩa: Khi anh ấy nghe tin này, anh ấy cảm thấy rất hoang mang.
3.3. Ví dụ 3
她在失去联系后变得很慌。
(Tā zài shīqù liánxì hòu biàn dé hěn huāng.)
Dịch nghĩa: Cô ấy trở nên rất hoang mang sau khi mất liên lạc.
4. Tổng kết
Từ ‘慌’ (huāng) không chỉ đơn thuần là một động từ miêu tả trạng thái tâm lý, mà còn thể hiện cảm xúc chân thực của con người trong những tình huống khó khăn. Việc hiểu rõ về từ này và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn