会谈 (huìtán) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp chính trị và ngoại giao. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong các câu cụ thể.
1. Định nghĩa 会谈 (huìtán)
会谈 (huìtán) mang nghĩa là “cuộc hội thảo”, “cuộc đàm phán” hoặc “cuộc họp”. Từ này thường được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện chính thức giữa các bên với mục đích bàn bạc hoặc giải quyết vấn đề.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 会谈
2.1. Cấu tạo từ
Từ 会谈 (huìtán) được cấu thành bởi hai ký tự:
- 会 (huì): có nghĩa là “hội” hoặc “thảo luận”.
- 谈 (tán): có nghĩa là “nói” hoặc “bàn bạc”.
Khi kết hợp lại, 会谈 (huìtán) chỉ những cuộc gặp gỡ để trao đổi và thảo luận.
2.2. Ngữ pháp
会谈 có thể được dùng như một danh từ trong câu. Nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm danh từ phức tạp, ví dụ như:
- 国际会谈 (guójì huìtán): “cuộc hội thảo quốc tế”.
- 高层会谈 (gāocéng huìtán): “cuộc họp cấp cao”.
3. Đặt câu và ví dụ minh hoạ cho 会谈
3.1. Ví dụ 1
在会上,我们讨论了不同的方案。
(Zài huì shàng, wǒmen tǎolùnle bùtóng de fāng’àn.)
“Trong cuộc hội thảo, chúng tôi đã thảo luận về các phương án khác nhau.”
3.2. Ví dụ 2
这次会谈对两国的关系至关重要。
(Zhè cì huìtán duì liǎngguó de guānxì zhìguān zhòngyào.)
“Cuộc hội đàm này rất quan trọng đối với quan hệ giữa hai nước.”
4. Kết luận
会谈 (huìtán) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị và ngoại giao. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cần thiết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn