DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

健全 (jiànquán) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Minh Họa

1. Khái Niệm Về 健全 (jiànquán)

Từ 健全 (jiànquán) trong tiếng Trung được dịch nghĩa là “khỏe mạnh”, “bền vững” hay “toàn diện”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoàn chỉnh, tốt đẹp và đầy đủ, không chỉ áp dụng cho sức khỏe mà còn cho các lĩnh vực khác như kinh tế, giáo dục, xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 健全

Từ 健全 là một tính từ (形容词) trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó như sau:

  • 健全 + Noun: dùng để mô tả danh từ, nghĩa là danh từ đó có trạng thái khỏe mạnh, đầy đủ.
  • 健全的 + Noun: cách nói khác để nhấn mạnh tính từ, ví dụ như 健全的社会 (xã hội khỏe mạnh).

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 健全

Dưới đây là một số ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 健全:

3.1. Ví dụ trong câu

  • 我们的社会需要健全的法律制度。 (Wǒmen de shèhuì xūyào jiànquán de fǎlǜ zhìdù.)
  • Ý nghĩa: “Xã hội của chúng ta cần một hệ thống pháp luật khỏe mạnh.”

3.2. Sử dụng trong đời sống hàng ngày

  • 保持身心健全很重要。 (Bǎochí shēnxīn jiànquán hěn zhòngyào.)
  • Ý nghĩa: “Giữ cho cơ thể và tâm trí khỏe mạnh là rất quan trọng.”

3.3. Ứng dụng trong lĩnh vực kinh tế

  • 一个健全的经济体会促进社会发展。 (Yīgè jiànquán de jīngjì tǐ huì cùjìn shèhuì fāzhǎn.)
  • Ý nghĩa: “Một nền kinh tế khỏe mạnh sẽ thúc đẩy sự phát triển xã hội.”

4. Kết Luận

Từ 健全 (jiànquán) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà nó còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quát và hiểu rõ hơn về từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM jiànquán

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo