1. Giới thiệu tổng quan về 经费 (jīngfèi)
Trong tiếng Trung, 经费 (jīngfèi) có nghĩa là kinh phí hoặc chi phí. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, ngân sách hoặc các khoản chi cho một dự án hoặc hoạt động nào đó. Nó được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật, doanh nghiệp, và chính phủ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 经费 (jīngfèi)
Cấu trúc của từ 经费 được chia thành hai phần:
- 经 (jīng): có nghĩa là quản lý, điều hành. Nó thường được dùng để nói về các quy trình điều hành, quản lý tài chính.
- 费 (fèi): có nghĩa là chi phí, phí tổn. Phần này biểu thị các khoản chi tiêu cần thiết cho một hoạt động cụ thể.
Khi kết hợp lại, 经费 biểu thị rõ ràng về các khoản chi phí quản lý, tài chính trong các hoạt động nhất định.
3. Cách sử dụng từ 经费 (jīngfèi) trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 经费 trong câu tiếng Trung:
Ví dụ 1
我们需要申请更多的经费来完成这个项目。 (Wǒmen xūyào shēnqǐng gèng duō de jīngfèi lái wánchéng zhège xiàngmù.)
—> Chúng ta cần xin thêm kinh phí để hoàn thành dự án này.
Ví dụ 2
经费的管理非常重要。 (Jīngfèi de guǎnlǐ fēicháng zhòngyào.)
—> Quản lý kinh phí là rất quan trọng.
Ví dụ 3
这个活动的经费已经用完了。 (Zhège huódòng de jīngfèi yǐjīng yòng wánle.)
—> Kinh phí cho hoạt động này đã hết.
4. Kết luận
Tóm lại, 经费 (jīngfèi) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến tài chính và quản lý. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các bối cảnh chuyên môn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn