DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

举动 (jǔdòng) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ “举动” (jǔdòng) mang ý nghĩa đặc biệt và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả.

1. Định Nghĩa Từ “举动” (jǔdòng)

“举动” (jǔdòng) có thể dịch là “hành động” trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để chỉ một hành động cụ thể, hoặc cách thức mà một người thực hiện một việc gì đó. Từ này giúp thể hiện động thái, thái độ hoặc phản ứng của một cá nhân hoặc một nhóm trong một tình huống cụ thể. jǔdòng

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “举动”

Từ “举动” là một danh từ trong tiếng Trung. Nó được tạo thành từ hai chữ Hán:

  • 举 (jǔ): có nghĩa là “nâng lên, giơ lên”.
  • 动 (dòng): có nghĩa là “động, di chuyển”.

Khi kết hợp lại, “举动” thể hiện sự “nâng lên hoặc thực hiện một hành động nào đó”.

2.1. Cách sử dụng “举动” trong câu

Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng “举动” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ:

  • 我认为他的举动非常正确。
    (Wǒ rènwéi tā de jǔdòng fēicháng zhèngquè.)
    Dịch: “Tôi nghĩ rằng hành động của anh ấy rất đúng đắn.”
  • 在这个时候,我们需要谨慎的举动。
    (Zài zhège shíhòu, wǒmen xūyào jǐnshèn de jǔdòng.)
    Dịch: “Trong thời điểm này, chúng ta cần có những hành động thận trọng.”举动

2.2. Các cụm từ có liên quan đến “举动”

Ngoài việc sử dụng từ “举动” một cách độc lập, bạn cũng có thể bắt gặp nó trong các cụm từ như:

  • 采取举动 (cǎiqǔ jǔdòng): có nghĩa là “thực hiện hành động”.
  • 积极的举动 (jījí de jǔdòng): có nghĩa là “hành động tích cực”.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “举动”

Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “举动”:

  • 对于这样的危机,我们应该有一个果断的举动。
    (Duìyú zhèyàng de wēijī, wǒmen yīnggāi yǒu yīgè guǒduàn de jǔdòng.)
    Dịch: “Đối với một cuộc khủng hoảng như thế này, chúng ta nên có một hành động quyết đoán.”
  • 他的举动让我们感到震惊。
    (Tā de jǔdòng ràng wǒmen gǎndào zhènjīng.)
    Dịch: “Hành động của anh ấy khiến chúng tôi cảm thấy sốc.”

4. Kết Luận

Như vậy, “举动” (jǔdòng) không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang theo nhiều sắc thái ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp phong phú. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ “举动” và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo