DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

看出 (kàn chū) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. Khái Niệm về 看出 (kàn chū)

Từ 看出 (kàn chū) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhìn ra”, “nhận ra” hoặc “phát hiện”. Đây là một động từ ghép, trong đó “看” (kàn) có nghĩa là “nhìn”, còn “出” (chū) mang ý nghĩa “ra” hoặc “ra ngoài”. Khi kết hợp lại, 看出 diễn đạt hành động phát hiện hoặc nhận thức một điều gì đó qua việc quan sát.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 看出 (kàn chū)

Cấu trúc ngữ pháp của 看出 bao gồm một động từ chính và một hỗ trợ. Cụ thể:

  • 看 (kàn) + 出 (chū)

Cách sử dụng từ này thường dưới dạng câu khẳng định và thường nối với một đối tượng hoặc một tình huống để làm rõ điều mà người nói đã phát hiện ra.

3. Ví Dụ Minh Họa về Từ 看出 (kàn chū)

3.1 Ví dụ 1:

我看出他有点不高兴。

(Wǒ kàn chū tā yǒu diǎn bù gāoxìng.)

Dịch: Tôi nhận ra rằng anh ấy có chút không vui.

3.2 Ví dụ 2:

通过他的表情,我看出她在撒谎。

(Tōngguò tā de biǎoqíng, wǒ kàn chū tā zài sāhuǎng.)

Dịch: Qua biểu cảm của anh ấy, tôi phát hiện ra cô ấy đang nói dối.

3.3 Ví dụ 3:

老师看出学生们对这个问题感到困惑。

(Lǎoshī kàn chū xuéshēngmen duì zhège wèntí gǎndào kùnhuò.)

Dịch: Giáo viên nhận ra rằng các học sinh đang cảm thấy bối rối về câu hỏi này. ví dụ câu

4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng 看出 (kàn chū)

Khi sử dụng từ 看出, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách diễn đạt. Thường thì từ này dùng để diễn tả sự quan sát, nhận xét về cảm xúc hoặc trạng thái của người khác. Hãy chắc chắn rằng thông điệp bạn muốn truyền tải rõ ràng và dễ hiểu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo