DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘靠近 (kàojìn)’ Trong Tiếng Trung

靠近 Là Gì?

Từ ‘靠近’ (kàojìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “gần”, “tiến gần”, “sát lại”. Đây là một động từ chỉ sự di chuyển hoặc trạng thái gần với một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự gần gũi về khoảng cách vật lý hoặc cảm xúc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 靠近

Ngữ Pháp Cơ Bản

Từ ‘靠近’ (kàojìn) có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Cấu trúc cơ bản nhất của nó là:

主语 + 靠近 + 目的/Đối tượng

Ví dụ: 他靠近我 (Tā kàojìn wǒ) – “Anh ấy đến gần tôi”.

Cách Sử Dụng Từ 靠近 Trong Câu

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ ‘靠近’:

  • 我靠近窗户看风景。 (Wǒ kàojìn chuānghù kàn fēngjǐng.) – “Tôi tiến gần cửa sổ để xem phong cảnh.”
  • 孩子们靠近奶奶。 (Háizimen kàojìn nǎinai.) – “Bọn trẻ tiến lại gần bà.”
  • 当我靠近这个地方时,我感觉很开心。 (Dāng wǒ kàojìn zhège dìfāng shí, wǒ gǎnjué hěn kāixīn.) – “Khi tôi đến gần nơi này, tôi cảm thấy rất vui.”

Kết Luận ngữ pháp ngữ pháp

Từ ‘靠近’ (kàojìn) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp diễn tả sự gần gũi về mặt không gian và cảm xúc. Khi học tiếng Trung, việc hiểu và biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo