DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “可怜” (kělián) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

可怜 (kělián) là gì?

Trong tiếng Trung, “可怜” (kělián) có nghĩa là “tội nghiệp” hay “thương hại”. Nó được sử dụng để mô tả những tình huống mà người khác cảm thấy xót xa, thương cảm hoặc không may cho một ai đó. Từ này thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ và có thể thấy trong nhiều bối cảnh, từ đời sống hàng ngày đến các tác phẩm văn học.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “可怜”

Từ “可怜” gồm hai phần: “可” (kě) có nghĩa là “có thể” hoặc “được phép”, và “怜” (lián) có nghĩa là “thương hại”. Khi kết hợp lại, “可怜” chỉ ra khả năng hoặc sự cho phép cảm thấy thương hại cho một người hoặc một tình huống. Thông thường, nó có thể được sử dụng như một tính từ trong câu.

Cách sử dụng trong ngữ pháp

Trong câu, “可怜” có thể được sử dụng như một tính từ hoặc như một động từ cảm xúc. Cấu trúc câu thường là:

  • 主语 + 是 + 可怜 + 的 + 名词
  • 主语 + 感到 + 可怜 + 的 + 名词

Ví dụ minh họa cho từ “可怜”

Ví dụ 1:

他看起来很可怜。

Dịch: Anh ấy trông rất tội nghiệp.

Ví dụ 2:

我对那些无家可归的人感到可怜。

Dịch: Tôi cảm thấy thương hại cho những người vô gia cư.

Ví dụ 3:

小猫被雨淋了,真可怜。

Dịch: Chú mèo nhỏ bị mưa ướt, thật tội nghiệp.

Ví dụ 4: ví dụ

她的故事让人觉得很可怜。可怜

Dịch: Câu chuyện của cô ấy khiến người khác cảm thấy rất thương hại.

Tổng kết

Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu từ “可怜” (kělián), hiểu rõ về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng trong thực tế. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ hữu ích cho việc học tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo