1. 控制 (kòngzhì) là gì?
Từ “控制” (kòngzhì) trong tiếng Trung có nghĩa là “kiểm soát” hoặc “quản lý”. Đây là một động từ thể hiện hành động kiểm soát hoặc quản lý một tình huống, đối tượng, hoặc quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong quản lý kinh doanh, kỹ thuật, và cả trong đời sống hàng ngày.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “控制”
“控制” (kòngzhì) được cấu tạo bởi hai ký tự:
- 控 (kòng): Có nghĩa là “kiểm soát” hoặc “trấn áp”.
- 制 (zhì):
Nghĩa là “chế ngự” hoặc “quy định”.
Cùng nhau, chúng tạo thành từ mang nghĩa là thực hiện hành động kiểm soát một cái gì đó.
2.1. Cách dùng trong câu
Trong câu, “控制” (kòngzhì) thường đứng trước tân ngữ và có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ phong phú. Ví dụ:
- 我们需要控制这个项目的进度。 (Wǒmen xūyào kòngzhì zhège xiàngmù de jìndù.) – Chúng ta cần kiểm soát tiến độ của dự án này.
- 政府努力控制通货膨胀。 (Zhèngfǔ nǔlì kòngzhì tōnghuò péngzhàng.) – Chính phủ nỗ lực để kiểm soát lạm phát.
3. Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “控制”:
- 她需要控制自己的情绪。 (Tā xūyào kòngzhì zìjǐ de qíngxù.) – Cô ấy cần kiểm soát cảm xúc của mình.
- 公司有严格的规定来控制员工的表现。 (Gōngsī yǒu yángé de guīdìng lái kòngzhì yuángōng de biǎoxiàn.) – Công ty có các quy định nghiêm ngặt để kiểm soát sự thể hiện của nhân viên.
4. Kết luận
Từ “控制” (kòngzhì) không chỉ có ý nghĩa đơn thuần là kiểm soát mà còn phản ánh sự quản lý thông minh trong cả cuộc sống và công việc. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp người học tiếng Trung tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn